--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Sagittarius chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
foster-parent
:
bố nuôi, mẹ nuôi
+
coast mountains
:
dãy núi duyên hải.
+
cocktail sauce
:
nước sốt hải sản.
+
compliance
:
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)it was done in compliance with your wish việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
+
biểu cảm
:
ExpressiveLời văn biểu cảmAn expressive style